bonesetter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bonesetter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonesetter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonesetter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bonesetter

    someone (not necessarily a licensed physician) who sets broken bones

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).