bone dry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bone dry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bone dry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bone dry.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bone dry

    Similar:

    bone-dry: without a trace of moisture; as dry as a weathered bone

    bone-dry leaves are a fire hazard

    a drier to get the clothes bone dry

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).