bone dry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bone dry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bone dry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bone dry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bone dry
Similar:
bone-dry: without a trace of moisture; as dry as a weathered bone
bone-dry leaves are a fire hazard
a drier to get the clothes bone dry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bone
- boned
- boner
- bones
- boney
- boness
- bonete
- bone in
- bone up
- bonelet
- boneset
- bone age
- bone ash
- bone bed
- bone dry
- bone fat
- bone oil
- bone tar
- bone-dry
- bonedust
- bonefish
- bonehead
- boneless
- bonelike
- bonemeal
- bone cell
- bone char
- bone coal
- bone dust
- bone glue
- bone mill
- bone sour
- bone tank
- bone-head
- bone-idle
- bone-lazy
- bone-meal
- boned ham
- bone black
- bone board
- bone broth
- bone china
- bone graft
- bone truck
- bone-black
- boned beef
- boneheaded
- bonesetter
- boneshaker
- bone grease