bone-dry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bone-dry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bone-dry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bone-dry.

Từ điển Anh Việt

  • bone-dry

    /'boundrai/

    * tính từ

    khô xác ra

    cấm rượu kiêng rượu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bone-dry

    * kinh tế

    cấm rượu

    khô xác ra

    kiêng rượu

    * kỹ thuật

    khô hoàn toàn

    khô xác

    sấy bằng lò

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bone-dry

    without a trace of moisture; as dry as a weathered bone

    bone-dry leaves are a fire hazard

    a drier to get the clothes bone dry

    Synonyms: bone dry