boneheaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boneheaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boneheaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boneheaded.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boneheaded
Similar:
blockheaded: (used informally) stupid
Synonyms: duncical, duncish, fatheaded, loggerheaded, thick, thickheaded, thick-skulled, wooden-headed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).