thickheaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thickheaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thickheaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thickheaded.
Từ điển Anh Việt
thickheaded
* tính từ
đần độn; ngu xuẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thickheaded
Similar:
blockheaded: (used informally) stupid
Synonyms: boneheaded, duncical, duncish, fatheaded, loggerheaded, thick, thick-skulled, wooden-headed