bone ash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bone ash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bone ash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bone ash.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bone ash

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tro xương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bone ash

    ash left when bones burn; high in calcium phosphate; used as fertilizer and in bone china