bone char nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bone char nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bone char giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bone char.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bone char
* kinh tế
than xương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bone char
Similar:
bone black: black substance containing char in the form of carbonized bone; used as a black pigment
Synonyms: animal black, animal charcoal
Từ liên quan
- bone
- boned
- boner
- bones
- boney
- boness
- bonete
- bone in
- bone up
- bonelet
- boneset
- bone age
- bone ash
- bone bed
- bone dry
- bone fat
- bone oil
- bone tar
- bone-dry
- bonedust
- bonefish
- bonehead
- boneless
- bonelike
- bonemeal
- bone cell
- bone char
- bone coal
- bone dust
- bone glue
- bone mill
- bone sour
- bone tank
- bone-head
- bone-idle
- bone-lazy
- bone-meal
- boned ham
- bone black
- bone board
- bone broth
- bone china
- bone graft
- bone truck
- bone-black
- boned beef
- boneheaded
- bonesetter
- boneshaker
- bone grease