animal charcoal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

animal charcoal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm animal charcoal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của animal charcoal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • animal charcoal

    Similar:

    bone black: black substance containing char in the form of carbonized bone; used as a black pigment

    Synonyms: bone char, animal black

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).