animal charcoal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
animal charcoal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm animal charcoal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của animal charcoal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
animal charcoal
Similar:
bone black: black substance containing char in the form of carbonized bone; used as a black pigment
Synonyms: bone char, animal black
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- animal
- animalia
- animalise
- animalism
- animalist
- animality
- animalize
- animal fat
- animal leg
- animal oil
- animalcule
- animalness
- animal foot
- animal glue
- animal skin
- animalcular
- animalculum
- animalistic
- animal black
- animal fiber
- animal fibre
- animal group
- animal order
- animal toxin
- animal virus
- animal nature
- animal starch
- animal tissue
- animalisation
- animalization
- animal disease
- animal fancier
- animal kingdom
- animal pigment
- animal product
- animal spirits
- animal stuffer
- animal trainer
- animal-worship
- animal charcoal
- animal material
- animal husbandry
- animal magnetism
- animal scientist
- animal psychology
- animal communication
- animal glue and gelatin (e) industry