animal nature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

animal nature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm animal nature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của animal nature.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • animal nature

    Similar:

    animality: the physical (or animal) side of a person as opposed to the spirit or intellect

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).