animality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

animality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm animality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của animality.

Từ điển Anh Việt

  • animality

    /,æni'mæliti/

    * danh từ

    tính động vật, tính thú

    giới động vật

    loài động vật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • animality

    * kỹ thuật

    y học:

    thú tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • animality

    the physical (or animal) side of a person as opposed to the spirit or intellect

    Synonyms: animal nature