animal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

animal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm animal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của animal.

Từ điển Anh Việt

  • animal

    /'æniməl/

    * danh từ

    động vật, thú vật

    domestic animal: động vật nuôi

    wild animal: động vật hoang dại

    người đầy tính thú

    * tính từ

    (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật

    the animal kingdom: giới động vật

    (thuộc) xác thịt

    animal spirits: tính sôi nổi, tính yêu đời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • animal

    a living organism characterized by voluntary movement

    Synonyms: animate being, beast, brute, creature, fauna

    marked by the appetites and passions of the body

    animal instincts

    carnal knowledge

    fleshly desire

    a sensual delight in eating

    music is the only sensual pleasure without vice

    Synonyms: carnal, fleshly, sensual