creature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creature.
Từ điển Anh Việt
creature
/'kri:tʃə/
* danh từ
sinh vật, loài vật
người, kẻ
a poor creature: kẻ đáng thương
a good creature: kẻ có lòng tốt
kẻ dưới, tay sai, bộ hạ
creature of the dictator: tay sai của tên độc tài
(the creature) rượu uytky; rượu mạnh
creature comforts
(xem) comfort
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
creature
* kỹ thuật
sinh vật