fauna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fauna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fauna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fauna.

Từ điển Anh Việt

  • fauna

    /fɔ:nə/

    * danh từ, số nhiều faunas, faunae

    hệ động vật

    danh sách động vật, động vật chí

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fauna

    * kinh tế

    giới động vật

    hệ động vật

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    hệ động vật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fauna

    all the animal life in a particular region or period

    the fauna of China

    the zoology of the Pliocene epoch

    Synonyms: zoology

    Antonyms: flora

    Similar:

    animal: a living organism characterized by voluntary movement

    Synonyms: animate being, beast, brute, creature