flora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flora.

Từ điển Anh Việt

  • flora

    /flora/

    * danh từ, số nhiều floras, florae

    hệ thực vật (của một vùng)

    danh sách thực vật, thực vật chí

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flora

    * kinh tế

    hệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flora

    Similar:

    vegetation: all the plant life in a particular region or period

    Pleistocene vegetation

    the flora of southern California

    the botany of China

    Synonyms: botany

    Antonyms: fauna

    plant: (botany) a living organism lacking the power of locomotion

    Synonyms: plant life