plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
plant
/plɑ:nt/
* danh từ
thực vật, cây (nhỏ)
sự mọc
in plant: đang mọc lên
to lose plant: chết lụi
to miss plant: không nẩy mầm được
dáng đứng, thế đứng
máy móc, thiết bị (của một nhà máy); nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng)
(từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong); vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...)
* ngoại động từ
trồng, gieo
to plant a tree: trồng cây
to plant seeds: gieo hạt
to plant a field with rice: trồng lúa trên một mảnh ruộng
cắm, đóng chặt xuống (cọc...)
động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...)
thả (cá con... xuống ao cá)
di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở...
to plant people in a districk; to plant a districk with people: di dân đến ở một vùng
thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...)
gài (người...) lại làm tay trong; đặt (lính gác...), gài (bom, máy ghi âm...)
gieo (ý nghĩ...)
to plant an idea in someone's mind: gieo một ý nghĩ vào đầu ai
bắn, giáng, ném, đâm...
to plant a bullet in the target: bắn một viên đạn vào bia
to plant a blow on...: giáng một đòn vào...
bỏ rơi
to find oneself planted on a desert island: thấy mình bị bỏ rơi trên một đảo hoang
chôn (ai)
(từ lóng) giấu, oa trữ (hàng ăn cắp...)
(từ lóng) bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao)
(từ lóng) tính (mưu kế lừa đảo)
to plant out
cấy, chuyển (ở chậu...) xuống đất
to plant out rice seedling: cấy mạ
to plant oneself on someone
ở lì mãi nhà ai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plant
* kinh tế
công xưởng
nhà máy
phân xưởng
thiết bị
thiết bị liên hoàn
thực vật
trạm
trang thiết bị
trang thiết bị nhà máy
xưởng
xưởng máy
* kỹ thuật
cây
dụng cụ
dụng cụ thiết bị
nhà máy
máy
xí nghiệp
xưởng
xây dựng:
trạng bị
xưởng trạm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plant
buildings for carrying on industrial labor
they built a large plant to manufacture automobiles
Synonyms: works, industrial plant
(botany) a living organism lacking the power of locomotion
Synonyms: flora, plant life
an actor situated in the audience whose acting is rehearsed but seems spontaneous to the audience
something planted secretly for discovery by another
the police used a plant to trick the thieves
he claimed that the evidence against him was a plant
put or set (seeds, seedlings, or plants) into the ground
Let's plant flowers in the garden
Synonyms: set
place into a river
plant fish
place something or someone in a certain position in order to secretly observe or deceive
Plant a spy in Moscow
plant bugs in the dissident's apartment
put firmly in the mind
Plant a thought in the students' minds
Synonyms: implant
Similar:
implant: fix or set securely or deeply
He planted a knee in the back of his opponent
The dentist implanted a tooth in the gum
Synonyms: engraft, embed, imbed
establish: set up or lay the groundwork for
establish a new department
Synonyms: found, constitute, institute
- plant
- plant]
- planta
- plantae
- plantal
- plantar
- planted
- planter
- plantago
- plantain
- planting
- plantlet
- plantula
- plant bug
- plantable
- plantsman
- plant cell
- plant food
- plant life
- plant part
- plant room
- plant unit
- plant-food
- plant-hire
- plantation
- plant fiber
- plant fibre
- plant genus
- plant louse
- plant order
- plant organ
- plant toxin
- plant virus
- plant-louse
- plant-mixed
- plant? cell
- plantagenet
- plantations
- planthopper
- plantigrade
- plant assets
- plant bakery
- plant factor
- plant family
- plant hopper
- plant layout
- plant mixing
- plant rennet
- plant tissue
- plant-eating