constitute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
constitute
/'kɔnstitju:t/
* ngoại động từ
cấu tạo, tạo thành
to constitute someone's happiness: tạo hạnh phúc cho ai
twelve months constitute a years: mười hai tháng (tạo) thành một năm
thiết lập, thành lập
to constitute a tribunal: thiết lập toà án
chỉ đinh, uỷ nhiệm
to constitute someone arbitrator: uỷ nhiệm ai làm trọng tải
they constituted him president: ông ta được chỉ đinh làm chủ tịch
to be strongly constituted
khoẻ, có thể chất khoẻ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
constitute
* kỹ thuật
cấu tạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
constitute
form or compose
This money is my only income
The stone wall was the backdrop for the performance
These constitute my entire belonging
The children made up the chorus
This sum represents my entire income for a year
These few men comprise his entire army
Synonyms: represent, make up, comprise, be
Similar:
appoint: create and charge with a task or function
nominate a committee
form: to compose or represent:"This wall forms the background of the stage setting"
The branches made a roof
This makes a fine introduction
Synonyms: make
establish: set up or lay the groundwork for
establish a new department