institute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
institute
/'institju:t/
* danh từ
viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại học)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị nghiên cứu và giảng dạy chuyên đề (ở đại học)
thể chế
(số nhiều) bản tóm tắt những điều cơ bản (về pháp lý...)
* ngoại động từ
thành lập, lập nên
mở
to institute an inwuiry: mở một cuộc điều tra
to institute a course of English language: mở một lớp tiếng Anh
tiến hành
to institute a lawsuit: tiến hành một vụ kiện
bổ nhiệm
institute
học viện, [cơ quan, hội] khoa học // thiết lập; gây cơ sở, đặt nền móng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
institute
* kinh tế
cơ quan
hiệp hội
học hội
học viện
viện
* kỹ thuật
học viện
thành lập
tổ chức
viện
viện nghiên cứu
toán & tin:
đặt nền móng
tạo cơ sở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
institute
an association organized to promote art or science or education
advance or set forth in court
bring charges", "institute proceedings
Synonyms: bring
Similar:
establish: set up or lay the groundwork for
establish a new department
Synonyms: found, plant, constitute
- institute
- instituter
- institute clause
- institute clauses
- institute of energy
- institute of-bankers
- institute war clause
- institute of actuaries
- institute of directors
- institute of education
- institute cargo clauses
- institute of researches
- institute of sales promotion
- institute replacement clause
- institute of london underwriters
- institute of outdoor advertising
- institute of chartered accountants
- institute of global communications
- institute of radio engineers (ire)
- institute of electrical engineers (iee)
- institute warehouse to warehouse clause
- institute of road transport engineers (irte)
- institute for computer science and technology (icst)
- institute of electrical and electronic engineers (ieee)
- institute of electrical and electronics engineers (ieee)