constituter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constituter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constituter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constituter.

Từ điển Anh Việt

  • constituter

    xem constitute