make nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
make
/meik/
* danh từ
hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người)
sự chế nhạo
Vietnamese make: chế tạo ở Việt Nam
is this your own make?: cái này có phải tự anh làm lấy không?
(điện học) công tắc, cái ngắt điện
to be on the make
(thông tục) thích làm giàu
đang tăng, đang tiến
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với
* ngoại động từ
làm, chế tạo
to make bread: làm bánh
to make verse: làm thơ
made in Vietnamese: chế tạo ở Việt Nam
made of ivory: làm bằng ngà
sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị
to make the bed: dọn giường
to make tea: pha trà
kiếm được, thu
to make money: kiếm tiền
to make a profit: kiếm lãi
to make good marks at school: được điểm tốt ở trường
làm, gây ra
to make a noise: làm ồn
làm, thực hiện, thi hành
to make one's bow: cúi đầu chào
to make a journey: làm một cuộc hành trình
khiến cho, làm cho
to make somebody happy: làm cho ai sung sướng
bắt, bắt buộc
make him repeat it: bắt hắn ta phải nhắc đi nhắc lại điều đó
phong, bổ nhiệm, lập, tôn
they wanted to make him president: họ muốn tôn ông ta lên làm chủ tịch
ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận
to make the distance at 10 miles: ước lượng quâng đường ấy độ 10 dặm
đến; tới; (hàng hải) trông thấy
to make the land: trông thấy đất liền
the train leaves at 7.35, can we make it?: xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không?
hoàn thành, đạt được, làm được, đi được
to make 30 kilometers an hour: đi được 30 kilômét một giờ
thành, là, bằng
two and two make four: hai cộng với hai là bốn
trở thành, trở nên
if you work hard you will make a good teacher: nếu anh làm việc chăm chỉ, anh sẽ trở nên một giáo viên tốt
nghĩ, hiểu
I do not know what to make of it: tôi không biết nghĩ về điều đó ra sao
I could not make head or tail of it: tôi chẳng hiểu được đầu đuôi câu chuyện ra sao
* nội động từ
đi, tiến (về phía)
to make for the door: đi ra cửa
lên, xuống (thuỷ triều)
the tide is making: nước thuỷ triều đang lên
làm, ra ý, ra vẻ
sửa soạn, chuẩn bị
to make after
(từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi
to make against
bất lợi, có hại cho
to make away
vội vàng ra đi
to make away with
huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử
lãng phí, phung phí
xoáy, ăn cắp
to make back off
trở lại một nơi nào...
to make off
đi mất, chuồn, cuốn gói
to make off with
xoáy, ăn cắp
to make out
đặt, dựng lên, lập
ro make out a plan: đặt kế hoạch
to make out a list: lập một danh sách
to make out a cheque: viết một tờ séc
xác minh, chứng minh
hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được
I cannot make out what he has wirtten: tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết
phân biệt, nhìn thấy, nhận ra
to make out a figure in the distance: nhìn thấy một bóng người đằng xa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển
how are things making out?: sự việc diễn biến ra sao?
to make over
chuyển, nhượng, giao, để lại
to make over one's all property to someone: để lại tất cả của cải cho ai
sửa lại (cái gì)
to make up
làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén
to make all things up into a bundle: gói ghém tất cả lại thành một bó
lập, dựng
to make up a list: lập một danh sách
bịa, bịa đặt
it's all a made up story: đó là một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt
hoá trang
to make up an actor: hoá trang cho một diễn viên
thu xếp, dàn xếp, dàn hoà
the two friends have had a quarrel, but they will soon make it up: hai người bạn xích mích với nhau, nhưng rồi họ sẽ dàn hoà ngay thôi
đền bù, bồi thường
to make some damage up to somebody: bồi thường thiệt hại cho ai
bổ khuyết, bù, bù đắp
to make with
(từ lóng) sử dụng
to make amends for something
(xem) amends
to make as if
to make as though
làm như thể, hành động như thể
to make beleive
(xem) beleive
to make bold to
(xem) bold
to make both ends meet
(xem) meet
to make free with
tiếp đãi tự nhiên không khách sáo
to make friends with
(xem) friend
to make fun of
to make game of
đùa cợt, chế nhạo, giễu
to make good
(xem) good
make haste!
(xem) haste
to make a hash of job
(xem) hash
to make hay while the sun shines
(xem) hay
to make head
(xem) head
to make head against
(xem) head
to make headway
(xem) headway
to make oneself at home
tự nhiên như ở nhà, không khách sáo
to make love to someone
(xem) love
to make little (light, nothing) of
coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến
to make much of
(xem) much
to make the most of
(xem) most
to make mountains of molehills
(xem) molehill
to make one's mark
(xem) makr
to make merry
(xem) merry
to make one's mouth water
(xem) water
to make of mar
(xem) mar
to make ready
chuẩn bị sãn sàng
to make room (place) for
nhường chổ cho
to make sail
gương buồm, căng buồm
to make oneself scarce
lẩn đi, trốn đi
to make [a] shift to
(xem) shift
to make terms with
(xem) term
to make too much ado about nothing
chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
to make a tool of someone
(xem) tool
to make up one's mind
(xem) mind
to make up for lost time
(xem) time
to make war on
(xem) war
to make water
(xem) water
to make way
(xem) way
to make way for
(xem) way
make
làm, sản xuất; hoàn thành; (kỹ thuật) sự đóng (mạch)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
make
* kinh tế
chế tạo (sản phẩm)
chuẩn bị
kiếm được (tiền) sinh lợi
kiếm được (tiền), sinh lợi
kiểu mẫu
ký kết (hợp đồng, hiệp ước)
làm ra
làm việc
mang lại (số tiền)
sản xuất
sự chế tạo
sự làm việc
sự sản xuất
sự tạo hình
* kỹ thuật
dạng
hoàn thành
kiểu
làm
làm sản xuất
mác
mẫu
mô hình
sản xuất
sự chế tạo
sự sản xuất
hóa học & vật liệu:
kiểu nhãn hiệu
toán & tin:
mác kiểu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
make
engage in
make love, not war
make an effort
do research
do nothing
make revolution
Synonyms: do
give certain properties to something
get someone mad
She made us look silly
He made a fool of himself at the meeting
Don't make this into a big deal
This invention will make you a millionaire
Make yourself clear
Synonyms: get
make or cause to be or to become
make a mess in one's office
create a furor
Synonyms: create
compel or make somebody or something to act in a certain way
People cannot be made to integrate just by passing a law!
Heat makes you sweat
be or be capable of being changed or made into
He makes a great host
He will make a fine father
make by shaping or bringing together constituents
make a dress
make a cake
make a wall of stones
perform or carry out
make a decision
make a move
make advances
make a phone call
change from one form into another
make water into wine
make lead into gold
make clay into bricks
act in a certain way so as to acquire
make friends
make enemies
carry out or commit
make a mistake
commit a faux-pas
form by assembling individuals or constituents
Make a quorum
put in order or neaten
make the bed
make up a room
Synonyms: make up
undergo fabrication or creation
This wool makes into a nice sweater
be suitable for
Wood makes good furniture
add up to
four and four make eight
amount to
This salary increase makes no difference to my standard of living
constitute the essence of
Clothes make the man
appear to begin an activity
He made to speak but said nothing in the end
She made as if to say hello to us
proceed along a path
work one's way through the crowd
make one's way into the forest
Synonyms: work
reach in time
We barely made the plane
gather and light the materials for
make a fire
assure the success of
A good review by this critic will make your play!
Antonyms: break
represent fictitiously, as in a play, or pretend to be or act like
She makes like an actress
Synonyms: pretend, make believe
consider as being
It wasn't the problem some people made it
calculate as being
I make the height about 100 feet
cause to be enjoyable or pleasurable
make my day
favor the development of
Practice makes the winner
develop into
He will make a splendid father!
behave in a certain way
make merry
eliminate urine
Again, the cat had made on the expensive rug
Synonyms: urinate, piddle, puddle, micturate, piss, pee, pee-pee, make water, relieve oneself, take a leak, spend a penny, wee, wee-wee, pass water
Similar:
brand: a recognizable kind
there's a new brand of hero in the movies now
what make of car is that?
shuffle: the act of mixing cards haphazardly
Synonyms: shuffling
induce: cause to do; cause to act in a specified manner
The ads induced me to buy a VCR
My children finally got me to buy a computer
My wife made me buy a new sofa
Synonyms: stimulate, cause, have, get
cause: give rise to; cause to happen or occur, not always intentionally
cause a commotion
make a stir
cause an accident
Synonyms: do
produce: create or manufacture a man-made product
We produce more cars than we can sell
The company has been making toys for two centuries
Synonyms: create
draw: make, formulate, or derive in the mind
I draw a line here
draw a conclusion
draw parallels
make an estimate
What do you make of his remarks?
create: create by artistic means
create a poem
Schoenberg created twelve-tone music
Picasso created Cubism
Auden made verses
gain: earn on some commercial or business transaction; earn as salary or wages
How much do you make a month in your new job?
She earns a lot in her new job
this merger brought in lots of money
He clears $5,000 each month
Synonyms: take in, clear, earn, realize, realise, pull in, bring in
do: create or design, often in a certain way
Do my room in blue
I did this piece in wood to express my love for the forest
Antonyms: unmake
form: to compose or represent:"This wall forms the background of the stage setting"
The branches made a roof
This makes a fine introduction
Synonyms: constitute
reach: reach a goal, e.g., "make the first team"
We made it!
She may not make the grade
Synonyms: get to, progress to
construct: make by combining materials and parts
this little pig made his house out of straw
Some eccentric constructed an electric brassiere warmer
Synonyms: build
name: charge with a function; charge to be
She was named Head of the Committee
She was made president of the club
Synonyms: nominate
have: achieve a point or goal
Nicklaus had a 70
The Brazilian team got 4 goals
She made 29 points that day
Synonyms: get
reach: reach a destination, either real or abstract
We hit Detroit by noon
The water reached the doorstep
We barely made it to the finish line
I have to hit the MAC machine before the weekend starts
Synonyms: attain, hit, arrive at, gain
lay down: institute, enact, or establish
make laws
Synonyms: establish
hold: organize or be responsible for
hold a reception
have, throw, or make a party
give a course
take: head into a specified direction
The escaped convict took to the hills
We made for the mountains
stool: have a bowel movement
The dog had made in the flower beds
Synonyms: defecate, shit, take a shit, take a crap, ca-ca, crap
cook: prepare for eating by applying heat
Cook me dinner, please
can you make me an omelette?
fix breakfast for the guests, please
seduce: induce to have sex
Harry finally seduced Sally
Did you score last night?
Harry made Sally
Synonyms: score
- make
- maker
- makeup
- make do
- make it
- make up
- make-do
- make-up
- make eel
- make for
- make fun
- make hay
- make off
- make oil
- make out
- make run
- make way
- makefast
- makeover
- make bold
- make fast
- make full
- make good
- make grow
- make hole
- make love
- make over
- make pass
- make pure
- make sure
- make time
- make-work
- makepeace
- makeready
- makeshift
- make a bid
- make as if
- make clean
- make flush
- make happy
- make merry
- make money
- make noise
- make peace
- make pulse
- make sense
- make water
- make-peace
- make-ready
- makedonija