make believe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

make believe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make believe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make believe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • make believe

    Similar:

    make: represent fictitiously, as in a play, or pretend to be or act like

    She makes like an actress

    Synonyms: pretend

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).