make fun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

make fun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make fun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make fun.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • make fun

    Similar:

    ridicule: subject to laughter or ridicule

    The satirists ridiculed the plans for a new opera house

    The students poked fun at the inexperienced teacher

    His former students roasted the professor at his 60th birthday

    Synonyms: roast, guy, blackguard, laugh at, jest at, rib, poke fun

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).