make peace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

make peace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make peace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make peace.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • make peace

    end hostilities

    The brothers who had been fighting over their inheritance finally made peace

    Antonyms: war

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).