war nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
war
/wɔ:/
* danh từ
chiến tranh
aggressive war: chiến tranh xâm lược
nuclear war: chiến tranh hạt nhân
local war: chiến tranh cục bộ
war of nerves: chiến tranh cân não
the Great Was; World War I: đại chiến I
World War II: đại chiến II
to be at war with: có chiến tranh với
to declare war on (against, upon): tuyên chiến với
to go to the wars: ra đi chiến đấu
to make (wage) war on (upon): tiến thành chiến tranh với
đấu tranh
war between man and nature: sự đấu tranh của con người với thiên nhiên
(định ngữ) chiến tranh
war seat: chiến trường
on a war footing: sẵn sàng chiến đấu, sẵn sàng lao vào chiến tranh
war loan: nợ chiến tranh
* nội động từ
(+ down) lấy chiến tranh để khuất phục
(nghĩa bóng) đấu tranh, chống lại, đối chọi, mâu thuẫn
warring principles: những nguyên tắc đối chọi nhau
(từ cổ,nghĩa cổ) (+ against, with) đánh nhau, gây chiến, xung đột
to war against (with) a neighbouring country: đánh nhau với một nước láng giềng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
war
the waging of armed conflict against an enemy
thousands of people were killed in the war
Synonyms: warfare
a legal state created by a declaration of war and ended by official declaration during which the international rules of war apply
war was declared in November but actual fighting did not begin until the following spring
Synonyms: state of war
Antonyms: peace
an active struggle between competing entities
a price war
a war of wits
diplomatic warfare
Synonyms: warfare
a concerted campaign to end something that is injurious
the war on poverty
the war against crime
make or wage war
Antonyms: make peace
- war
- ward
- ware
- warm
- warn
- warp
- wart
- wary
- wards
- warji
- warty
- warble
- warden
- warder
- warhol
- warily
- warmed
- warmer
- warmly
- warmth
- warner
- warped
- warren
- warsaw
- warted
- war cry
- war god
- war-cry
- war-dog
- war-man
- waratah
- warbird
- warbler
- warburg
- warding
- wardite
- warfare
- warhead
- warlike
- warlock
- warlord
- warm to
- warm up
- warm-up
- warming
- warmish
- warning
- warpath
- warping
- warrant