warming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

warming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warming.

Từ điển Anh Việt

  • warming

    /'wɔ:miɳ/

    * danh từ

    sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm

    (từ lóng) trận đòn, trận roi

    * tính từ

    làm cho ấm; ấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • warming

    imparting heat

    a warming fire

    Similar:

    heating: the process of becoming warmer; a rising temperature

    thaw: warm weather following a freeze; snow and ice melt

    they welcomed the spring thaw

    Synonyms: thawing

    warm: get warm or warmer

    The soup warmed slowly on the stove

    Synonyms: warm up

    warm: make warm or warmer

    The blanket will warm you

    calefacient: producing the sensation of heat when applied to the body

    a mustard plaster is calefacient