calefacient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calefacient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calefacient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calefacient.

Từ điển Anh Việt

  • calefacient

    /,kæli'feiʃənt/

    * tính từ

    (y học) làm ấm, làm nóng

    * danh từ

    (y học) thuốc làm ấm, thuốc làm nóng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calefacient

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    làm ấm áp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calefacient

    producing the sensation of heat when applied to the body

    a mustard plaster is calefacient

    Synonyms: warming