thawing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thawing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thawing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thawing.
Từ điển Anh Việt
thawing
/'θɔ:iɳ/
* danh từ
sự tan (của tuyết)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thawing
* kinh tế
sự tan băng
sự tan đông
* kỹ thuật
sự tan băng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thawing
Similar:
thaw: the process whereby heat changes something from a solid to a liquid
the power failure caused a refrigerator melt that was a disaster
the thawing of a frozen turkey takes several hours
thaw: warm weather following a freeze; snow and ice melt
they welcomed the spring thaw
Synonyms: warming
dissolve: become or cause to become soft or liquid
The sun melted the ice
the ice thawed
the ice cream melted
The heat melted the wax
The giant iceberg dissolved over the years during the global warming phase
dethaw the meat