warner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
warner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warner.
Từ điển Anh Việt
warner
/'wɔ:nə/
* danh từ
(kỹ thuật) máy báo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
warner
United States filmmaker who with his brothers founded the movie studio that produced the first talking picture (1881-1958)
Synonyms: Charles Dudley Warner
someone who gives a warning to others