warpath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
warpath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warpath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warpath.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
warpath
hostile or belligerent mood
the chief is on the warpath today
a course leading to warfare or battle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).