warlock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
warlock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warlock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warlock.
Từ điển Anh Việt
warlock
* danh từ
(từ cổ) thầy phù thủy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
warlock
a male witch or demon