wart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wart.
Từ điển Anh Việt
wart
/wɔ:t/
* danh từ
(y học) hột cơm, mụn cóc
bướu cây
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wart
* kỹ thuật
xây dựng:
bướu (gỗ)
mắt cây
y học:
mụn cơm (mụn cóc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wart
any small rounded protuberance (as on certain plants or animals)
an imperfection in someone or something that is suggestive of a wart (especially in smallness or unattractiveness)
(pathology) a firm abnormal elevated blemish on the skin; caused by a virus
Synonyms: verruca