wartime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wartime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wartime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wartime.
Từ điển Anh Việt
wartime
* danh từ
thời chiến (thời kỳ xảy ra một cuộc chiến tranh)
special regulations were introduced in wartime
* danh từhững quy định đặc biệt đã được đưa ra trong thời chiến
wartime rationing: sự hạn chế khẩu phần thời chiến
the shortages of wartime Britain: những thiếu thốn của nước Anh trong thời chiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wartime
a period of time during which there is armed conflict