verruca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

verruca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verruca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verruca.

Từ điển Anh Việt

  • verruca

    /ve'ru:kə/

    * danh từ, số nhiều verrucae

    (y học) hột cơm, mục cóc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • verruca

    * kỹ thuật

    y học:

    mụn cóc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • verruca

    Similar:

    wart: (pathology) a firm abnormal elevated blemish on the skin; caused by a virus