warty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

warty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warty.

Từ điển Anh Việt

  • warty

    /'wɔ:ti/

    * tính từ

    giống mụn cơm

    có nhiều mụn cơm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • warty

    Similar:

    verrucose: (of skin) covered with warts or projections that resemble warts

    Synonyms: wartlike