warfare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

warfare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warfare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warfare.

Từ điển Anh Việt

  • warfare

    /'wɔ:feə/

    * danh từ

    (quân sự) chiến tranh

    chemical warfare: chiến tranh hoá học

    guerilla warfare: chiến tranh du kích

    conventional warfare: chiến tranh với vũ khí thường (không phải với vũ khí hạt nhân)

    nuclear warfare: chiến tranh hạt nhân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • warfare

    Similar:

    war: the waging of armed conflict against an enemy

    thousands of people were killed in the war

    war: an active struggle between competing entities

    a price war

    a war of wits

    diplomatic warfare