warping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

warping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warping.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • warping

    Similar:

    warp: a moral or mental distortion

    falsify: make false by mutilation or addition; as of a message or story

    Synonyms: distort, garble, warp

    heave: bend out of shape, as under pressure or from heat

    The highway buckled during the heat wave

    Synonyms: buckle, warp

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).