buckle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buckle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buckle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buckle.
Từ điển Anh Việt
buckle
/'bʌkl/
* danh từ
cái khoá (thắt lưng...)
sự làm oằn (thanh sắt)
* động từ
cái khoá, thắt
oằn, làm oằn
to buckle [down] to
chuẩn bị làm, bắt đầu làm
buckle
uốn cong lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buckle
fastener that fastens together two ends of a belt or strap; often has loose prong
fasten with a buckle or buckles
Synonyms: clasp
Antonyms: unbuckle
fold or collapse
His knees buckled
Synonyms: crumple
Similar:
warp: a shape distorted by twisting or folding
heave: bend out of shape, as under pressure or from heat
The highway buckled during the heat wave
Synonyms: warp