unbuckle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unbuckle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbuckle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbuckle.
Từ điển Anh Việt
unbuckle
/'ʌn'bʌkl/
* ngoại động từ
mở khoá (thắt lưng, dây nịt...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unbuckle
undo the buckle of
Unbuckle your seat belt
Antonyms: buckle