distort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distort.

Từ điển Anh Việt

  • distort

    /dis'tɔ:t/

    * ngoại động từ

    vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó

    bóp méo, xuyên tạc (sự việc...)

  • distort

    xoắn, vặn, làm biến dạng, làm méo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distort

    * kỹ thuật

    bị biến dạng

    bị xoắn

    làm biến dạng

    làm méo

    làm vênh

    uốn cong

    vặn

    xoắn

    xây dựng:

    bóp méo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • distort

    Similar:

    falsify: make false by mutilation or addition; as of a message or story

    Synonyms: garble, warp

    twist: form into a spiral shape

    The cord is all twisted

    Synonyms: twine

    Antonyms: untwist

    contort: twist and press out of shape

    Synonyms: deform, wring

    tinge: affect as in thought or feeling

    My personal feelings color my judgment in this case

    The sadness tinged his life

    Synonyms: color, colour

    deform: alter the shape of (something) by stress

    His body was deformed by leprosy

    Synonyms: strain