distorted scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distorted scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distorted scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distorted scale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distorted scale

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tỉ lệ sai lệch