distortedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distortedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distortedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distortedly.

Từ điển Anh Việt

  • distortedly

    /dis'tɔ:tidli/

    * phó từ

    vặn vẹo, méo mó

    bóp méo, xuyên tạc