distorted shape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distorted shape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distorted shape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distorted shape.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distorted shape
a shape resulting from distortion
Synonyms: distortion
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).