distortion transmission impairment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distortion transmission impairment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distortion transmission impairment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distortion transmission impairment.

Từ điển Anh Việt

  • distortion transmission impairment

    (Tech) giảm chất lượng truyền dẫn do biến dạng (mạch)