distortion transmission impairment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distortion transmission impairment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distortion transmission impairment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distortion transmission impairment.
Từ điển Anh Việt
distortion transmission impairment
(Tech) giảm chất lượng truyền dẫn do biến dạng (mạch)
Từ liên quan
- distortion
- distortions
- distortional
- distortionist
- distortionless
- distortion less
- distortion rate
- distortion-free
- distortion curve
- distortion meter
- distortion ratio
- distortion energy
- distortion factor
- distortional wave
- distortion theorem
- distortion of rollers
- distortional potential
- distortion of the track
- distortions and market failure
- distortions and market failures
- distortion of sighting (light) ray
- distortion transmission impairment