distortion of sighting (light) ray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distortion of sighting (light) ray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distortion of sighting (light) ray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distortion of sighting (light) ray.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distortion of sighting (light) ray
* kỹ thuật
xây dựng:
sự làm lệch tia sáng nhìn thấy
Từ liên quan
- distortion
- distortions
- distortional
- distortionist
- distortionless
- distortion less
- distortion rate
- distortion-free
- distortion curve
- distortion meter
- distortion ratio
- distortion energy
- distortion factor
- distortional wave
- distortion theorem
- distortion of rollers
- distortional potential
- distortion of the track
- distortions and market failure
- distortions and market failures
- distortion of sighting (light) ray
- distortion transmission impairment