distortion meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distortion meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distortion meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distortion meter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distortion meter

    * kỹ thuật

    máy đo độ méo

    máy đo tình trạng không rõ của sóng