distortionist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distortionist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distortionist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distortionist.

Từ điển Anh Việt

  • distortionist

    /dis'tɔ:ʃənist/

    * danh từ

    người vẽ tranh biếm hoạ

    người làm trò vặn người; "người rắn"

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • distortionist

    a painter who introduces distortions