distortion factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distortion factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distortion factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distortion factor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distortion factor
* kỹ thuật
độ méo
hệ số méo
sự biến dạng
sự méo
toán & tin:
hệ số biến dạng
hệ số méo (dạng)
Từ liên quan
- distortion
- distortions
- distortional
- distortionist
- distortionless
- distortion less
- distortion rate
- distortion-free
- distortion curve
- distortion meter
- distortion ratio
- distortion energy
- distortion factor
- distortional wave
- distortion theorem
- distortion of rollers
- distortional potential
- distortion of the track
- distortions and market failure
- distortions and market failures
- distortion of sighting (light) ray
- distortion transmission impairment