deform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deform.

Từ điển Anh Việt

  • deform

    /di'fɔ:m/

    * ngoại động từ

    làm cho méo mó, làm biến dạng, làm xấu đi

  • deform

    làm biến dạng, làm đổi dạng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deform

    make formless

    the heat deformed the plastic sculpture

    become misshapen

    The sidewalk deformed during the earthquake

    alter the shape of (something) by stress

    His body was deformed by leprosy

    Synonyms: distort, strain

    Similar:

    contort: twist and press out of shape

    Synonyms: distort, wring

    flex: cause (a plastic object) to assume a crooked or angular form

    bend the rod

    twist the dough into a braid

    the strong man could turn an iron bar

    Synonyms: bend, twist, turn

    Antonyms: unbend

    change shape: assume a different shape or form

    Synonyms: change form