deformation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deformation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deformation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deformation.

Từ điển Anh Việt

  • deformation

    /'di:fɔ:'meiʃn/

    * danh từ

    sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu đi; sự méo mó, sự biến dạng

    (ngôn ngữ học) biến dạng (của một từ)

  • deformation

    sự biến dạng

    d. of a surfface biến dạng của một mặt

    angular d. biến dạng góc

    chain d. biến dạng dây chuyền

    continuos d. biến dạng liên tục

    finit d. biến dạng hữu hạn

    homogeneous d. biến dạng thuần nhất

    irrotational d. biến dạng không rôta

    linear d. biến dạng dài, biến dạng tuyến tính

    non-homogeneous d. biến dạng không thuần nhất

    plane d. biến dạng phẳng

    plastic d. biến dạng dẻo

    pure d biến dạng thuần tuý

    tangent d. biến dạng tiếp xúc

    topological d. biến dạng tôpô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deformation

    alteration in the shape or dimensions of an object as a result of the application of stress to it

    Similar:

    distortion: a change for the worse

    contortion: the act of twisting or deforming the shape of something (e.g., yourself)