contortion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contortion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contortion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contortion.

Từ điển Anh Việt

  • contortion

    /kən'tɔ:ʃn/

    * danh từ

    sự xoắn lại, sự vặn lại

    sự nhăn mặt, sự méo miệng, sự vặn vẹo tay chân mình mẩy, sự méo mó mặt mày

    these contortions can hardly be called dancing: thật khó mà gọi những lối uốn éo vặn vẹo như thế là khiêu vũ

    (y học) trật khớp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contortion

    * kỹ thuật

    sự xoắn

    vặn

    vặn lại

    xoắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contortion

    the act of twisting or deforming the shape of something (e.g., yourself)

    Synonyms: deformation

    Similar:

    tortuosity: a tortuous and twisted shape or position

    they built a tree house in the tortuosities of its boughs

    the acrobat performed incredible contortions

    Synonyms: tortuousness, torsion, crookedness