tortuosity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tortuosity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tortuosity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tortuosity.
Từ điển Anh Việt
- tortuosity - /,tɔ:tju'ɔsiti/ - * danh từ - trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu ((cũng) tortuousness) - chỗ uốn khúc 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- tortuosity - * kỹ thuật - chỗ uốn khúc (sông) - xây dựng: - tính khúc khuỷu - tính quanh co - cơ khí & công trình: - trạng thái uốn khúc 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- tortuosity - a tortuous and twisted shape or position - they built a tree house in the tortuosities of its boughs - the acrobat performed incredible contortions - Synonyms: tortuousness, torsion, contortion, crookedness 




